Có 2 kết quả:
一見鐘情 yī jiàn zhōng qíng ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ • 一见钟情 yī jiàn zhōng qíng ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ
yī jiàn zhōng qíng ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
love at first sight (idiom)
Bình luận 0
yī jiàn zhōng qíng ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
love at first sight (idiom)
Bình luận 0